Cân điện tử Ranger Compact Scales CHI TIẾT
Cân điện tử Ranger™ 2000 Compact Scales có các mức cân sau:
Cân điện tử R21PE1502 1.5Kg x 0.05g
Cân điện tử R21PE3 3Kg x 0.1g
Cân điện tử R21PE6 6Kg x 0.2g
Cân điện tử R21PE15 15Kg x 0.5g
Cân điện tử R21PE30 30Kg x 1g
1. CÁC TÍNH NĂNG TỔNG QUÁT cân điện tử Ranger 2000
- Thiết bị đạt độ chính xác cao cấp III theo tiêu chuẩn của OIML.
- Độ phân giải nội cao nhất, tốc độ xử lý nhanh chóng
- Thiết kế chống bụi tốt, cũng như sự ảnh hưởng của môi trường ngoài
- Mức sử dụng và phân độ đa dạng giúp đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng khác nhau.
- Màn hình hiển thị số tinh thể lỏng có độ phân giải hiển thị cao nhất.
- Người dùng có thể lựa chọn các đơn vị khác nhau như Kg/g/lb theo nhu từng nhu cầu riêng của mình.
- Kích thước đĩa cân là (311 x 327)mm .
2. Thông tin kỹ thuật cơ bản
- Cân bàn nhỏ Ranger 2000 series là loại có màn hình lớn nhất trong dòng cân của hãng, với đèn LED đỏ giúp hiển thị và quan sát dễ dàng trong mọi điều kiện.
- Dễ dàng cài đặt và sử dụng nhanh với các chức năng được thiết kế tối ưu cho người sử dụng nhằm tiết kiệm thời gian nhất.
- Với chế độ ổn định siêu nhanh, cân điện tử Ranger 2000 Ohaus cho ra kết quả chỉ trong một giây
- Chuẩn kết nối RS232 dễ dàng truyền dữ liệu tới các thiết bị: máy tính, máy in, màn hình phụ thứ hai,..
- Có thêm móc treo giúp khách hàng sử dụng cân như một chiếc cân treo (tùy chọn thêm)
- Thiết kế gọn nhẹ, sẳn sàng cùng bạn đi bất cứ nơi đâu là đặc điểm nổi bật của cân bàn Ranger 2000 Ohaus
3. thông số chi tiết:
Model |
R21PE1502
|
R21PE3
|
R21PE6
|
R21PE15
|
R21PE30
|
Tải trọng Max
|
1500g
|
3kg
|
6kg
|
15kg
|
30kg
|
bước nhảy (g) |
0.05g |
0.1g |
0.2g |
0.5g |
1g |
Độ phân giải hiển thị
|
1:30000
|
1:30000
|
1:30000
|
1:30000
|
1:30000
|
Chất liệu
|
Nhựa ABS với mặt cân bằng thép không rỉ
|
Đơn vị tính
|
kg, g, lb, oz, lb:oz
|
Chế độ cân
|
trọng lượng, phần trăm (%), cân động, cân cộng dồn, trừ bì
|
Màn hình
|
đèn LED đỏ với chiều cao 40mm, 6 số
|
Kiểm tra trọng lượng
|
3 đèn LED (vàng, xanh lục, đỏ) và chuông báo
|
Bàn phím
|
5 phím cứng
|
Thời gian ổn định
|
1 giây
|
Chế độ tự động Zero
|
Tắt, bộ chia 0,5, 1 và 3
|
Tải trọng an toàn
|
150% mức quá cân
|
Nguồn điện
|
220-240 VAC / 50-60 Hz, có pin sạc đi kèm
|
Thời gian sử dụng
|
110 tiếng với 12 tiếng sạc đầy
|
Cân chỉnh
|
Quả cân chuẩn
|
Giao diện
|
Tích hợp RS232
|
Nhiệt độ hoạt động
|
-10° C đến 40° C
|
Đĩa cân
|
300 × 225 mm
|
Kích thước cân
|
311 × 327 × 117 mm
|
Kích thước hộp
|
397 × 447 × 195 mm
|
Trọng lượng cân
|
3,9 kg
|
Trọng lượng cả bì
|
5,15 kg
|