Cân đếm điện tử GS ALC Shinko Nhật Bản
Model: GS-ALC
Hãng sản xuất: Shinko - Japan
1. TÍNH NĂNG CÂN ĐẾM ĐIỆN TỬ GS ALC :
- Thiết kế đơn giản.
- Phím nhấn dễ dàng, êm.
- Màn hình LCD rõ, dễ đọc.
- Khay cân thép không gỉ.
- Dễ vận hành.
- Chức năng: Zero, trừ bì, cài đặt đơn trọng lựơng
- Tự động điều chỉnh và trở về zero.
- Chức năng: 0 ~ 9, C, Zero, trừ bì, số, trọng lượng, và tự động tắt/ mở nguồn.
- Số hiển thị: ( Trọng lượng/ Đơn trọng lượng/ số)
- Cổng Giao tiếp RS232 (Optional).
2. CÁC TÍNH NĂNG TỔNG QUÁT :
- Thiết bị đạt độ chính xác cấp III theo tiêu chuẩn OIML.
- Độ phân giải nội cao, tốc độ xử lý nhanh
- Thiết kế chống bụi, cũng như sự ảnh hưởng của môi trường
- Mức sử dụng và phân độ đa dạng giúp đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng khác nhau.
- Màn hình hiển thị số tinh thể lỏng độ phân giải hiển thị cao.
- Người sử dụng có thể lựa chọn các đơn vị khác nhau Kg/g/lb/đếm mẫu theo nhu từng nhu cầu.
3. PHỤ KIỆN :
- Adaptor .
- Pin sạc tích hợp trong cân
4. BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model
|
GS ALC1.5
|
GS ALC3
|
GS ALC6
|
GS ALC15
|
GS ALC30
|
Mức Cân lớn nhất
|
1,5kg
|
3kg
|
6kg
|
15kg
|
30kg
|
Bước Nhảy e = d (g)
|
0,05g
|
0,1g
|
0,2g
|
0,5g
|
1g
|
Cấp Chính xác
|
Cấp chính xác III Độ phân giải nội ( 1/30.000)
|
Thời Gian Ổn Định
|
5 giây
|
Kích Thước bàn cân
|
( 280 x 230 ) Đĩa Cân Làm Bằng INOX 304 chắc chắn
|
Màn hình hiển thị
|
03 màn hình LCD 6 số cao 25mm có độ phân giải cao
Trọng lượng/ Đơn vị trọng lương/ Mẫu vật đếm (6/5/6)
|
Phím chức năng
|
Các phím chức năng cơ bản , ON/OFF, ZERO , TARE, HOLD , CE
|
Nguồn cung cấp
|
Power source: Rechargeable battery 6V/1.3Ah or AC/DC adaptor , Pin sạc 100 giờ
|
Nguồn Sử dụng
|
220VAC Adaptor 12VDC/800mA, pin Sạc
|
Nhiệt độ làm việc
|
- 5 độ C tới + 60 độ C
|
Chức Năng Cân
|
Trừ bì , tự động trở về không, tự động tắt nguồn khi không sử dụng cân
cân trọng lượng, cộng dồn, in , Hi - Lo - OK (cài đặt điểm Thấp cao) Đếm
|
Đơn vị - Unit
|
kg , g , oz , ĐẾM SỐ LƯỢNG
|
Phụ Kiện Bao Gồm
|
Adaptor , Pin Sạc, Catalog Tiếng Anh, Tiếng Việt
|
Trọng Lượng cân
|
3.2 kg G.W (kg)
|
3,2 kg G.W (kg)
|
Đạt chuẩn
|
CE, ISO
|
|