Tính năng cân điện tử ELB series SHIMADZU:
Mã hiệu
|
Sản phẩm độ phân giải cao
|
ELB600
|
ELB1200
|
ELB2000
|
ELB3000
|
Mức cân
|
600 g
|
1200 g
|
2000 g
|
3000 g
|
Độ đọc (vạch chia nhỏ nhất)
|
0.05 g
|
0.1 g
|
0.1 g
|
0.1 g
|
Tầm trừ bì
|
Từ 0g đến mức cân
|
Nhiệt độ môi trường (0C)
|
5 – 35 oC
|
Chức năng
|
Đếm số lượng, hiển thị %, bộ chuyển đổi đo trọng lực, điều chỉnh theo nhiệt độ môi trường, tự hiệu chỉnh về 0 , tự động tắt máy.
|
Đơn vị chuyển đổi
|
g, kg, ct, oz, ozt, dwt, GN, lạng HongKong, lạng Singapore, lạng Đài Loan, mom
|
Ngõ ra dữ liệu
|
DATA I/O (in điện tử thì dùng ngõ cắm RS – 232C)
|
Kích thước bàn cân
|
170 x 130 mm
|
Kích thước cân
|
185W x 215 D x 55H mm
|
Trọng lượng cân
|
1.25 kg (chưa có pin)
|
Điện năng
|
6 pin AA hoặc điện xoay chiều AC (tùy chọn dòng điện)
|
Phụ kiện đi kèm
|
Hộp đựng pin, tấm bảo vệ bàn phím
|
Mã hiệu
|
Sản phẩm độ phân giải cao
|
ELB120
|
ELB200
|
ELB300
|
Mức cân
|
120 g
|
200 g
|
300 g
|
Độ đọc (vạch chia nhỏ nhất)
|
0.01 g
|
0.01 g
|
0.01 g
|
Tầm trừ bì
|
Từ 0g đến mức cân
|
Nhiệt độ môi trường (0C)
|
5 – 35 oC
|
Chức năng
|
Đếm số lượng, hiển thị %, bộ chuyển đổi đo trọng lực, điều chỉnh theo nhiệt độ môi trường, tự hiệu chỉnh về 0 , tự động tắt máy.
|
Đơn vị chuyển đổi
|
g, kg, ct, oz, ozt, dwt, GN, lạng HongKong, lạng Singapore, lạng Đài Loan, mom
|
Ngõ ra dữ liệu
|
DATA I/O (in điện tử thì dùng ngõ cắm RS – 232C)
|
Kích thước bàn cân
|
Ø110 mm
|
Kích thước cân
|
185W x 215 D x 55H mm
|
Trọng lượng cân
|
1.25 kg (chưa có pin)
|
Điện năng
|
6 pin AA hoặc điện xoay chiều AC (tùy chọn dòng điện)
|
Phụ kiện đi kèm
|
Hộp đựng pin, tấm bảo vệ bàn phím
|
Mã hiệu
|
Sản phẩm độ phân giải tiêu chuẩn
|
ELB12K
|
ELB200
|
Mức cân
|
12 kg
|
200 g
|
Độ đọc (vạch chia nhỏ nhất)
|
1 g
|
0.01 g
|
Tầm trừ bì
|
Từ 0g đến mức cân
|
Nhiệt độ môi trường (0C)
|
5 – 35 oC
|
Chức năng
|
Đếm số lượng, hiển thị %, bộ chuyển đổi đo trọng lực, điều chỉnh theo nhiệt độ môi trường, tự hiệu chỉnh về 0 , tự động tắt máy.
|
Đơn vị chuyển đổi
|
g, kg, ct, oz, ozt, dwt, GN, lạng HongKong, lạng Singapore, lạng Đài Loan, mom
|
Ngõ ra dữ liệu
|
DATA I/O (in điện tử thì dùng ngõ cắm RS – 232C)
|
Kích thước bàn cân
|
Ø110 mm
|
Kích thước cân
|
185W x 215 D x 55H mm
|
Trọng lượng cân
|
1.25 kg (chưa có pin)
|
Điện năng
|
6 pin AA hoặc điện xoay chiều AC (tùy chọn dòng điện)
|
Phụ kiện đi kèm
|
Hộp đựng pin, tấm bảo vệ bàn phím
|
Thiết bị ngoại vi (thiết bị chọn thêm):
- Máy in điện tử “ EP-80” (in kim)
- Cổng chung kết nối RS-232C và IFB -102A
- Bộ đo trọng lực “ SMK-201” (chỉ dùng cho kiểu bàn cân hình chữ nhật)
- Thùng đựng cân
- Tấm chắn bảo vệ
- Móc cân phía dưới .
|