| 
    
	
	   
	    Cân bàn điện tử FG Series AND
		          
		   
		   
		
		 
                 
               
		  | 
			
			| 
			| Cân bàn điện tử FG Series AND |  | Mã sản phẩm | :FG |  | Giá | : Call |  |  |  | 
			
			| 
 | 
                
                      				       	   
          
			     
		    
		| THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM | 
| 
Model: FG Series AND Hãng sản xuất: AND Xuất sứ: Hàn Quốc 
	Khung cân thép không gỉ, sơn phủ tĩnh điện đặc biệt.Mặt cân inox 304 không gĩ,phủ kín thân cân, chống nước và bụi bẩn, dễ vệ sinh, đạt tiêu chuẩn IP67Sử dụng cảm biến tiên tiến của AND Nhật Bản Super Hybird SensorChân đế có thể tăng đưa , di chuyển ở mọi địa hình, thiết kế bền vững chắcTrụ giá đỡ màn hình inox 304, chắc chắn và có thể tháo rời.Cho phép điều chỉnh tốc phản hồi ở 3 mức nhanh-trung bình- chậmThiết kế theo kiểu dáng công nghiệp, độ bền cao & ổn địnhMàn hình hiễn thị làm bằng nhựa ABS chống bụiMàn hình LCD số sáng,số lớn dễ quan sát dù trong điều kiện thiếu ánh sángChắc năng tự động (auto) kiểm tra pin, thông báo hết pin và đầy pin, tự động tắt nguồn khi không dùng rất tiện lợiChức năng cân có: cân kiểm tra, trừ bì, công dồn, đếm số lượng, cân động vật , kiểm tra ba điểm Hi-Ok-Lo 
	
		
			| Model | FG-30-KAM FG-30-KBM | FG-60-KAM FG-60-KBM | FG-150-KAM FG-150-KBM | FG-60-KAL | FG-150-KAL |  
			| Max.CAP (kg) Divi (kg) | 30 | 60 | 60 | 150 | 150 | 300 | 60 | 150 | 150 | 300 |  
			| 0.005 | 0.01 | 0.01 | 0.02 | 0.02 | 0.05 | 0.01 | 0.02 | 0.02 | 0.05 |  
			| Cài đặt đếm lớn nhất | 120.000 pcs | 96.000 pcs | 120.000 pcs | 96.000 pcs | 120.000 pcs |  
			| Độ lặp lại (Kg) | 0.005 | 0.01 | 0.02 | 0.01 | 0.02 |  
			| Sai số tuyến tính | ±0.01kg | ±0.02kg | ±0.05kg | ±0.02kg | ±0.05kg |  
			| Hiển thị | 7 số LCD cao chữ 26mm |  
			| Cập nhật hiển thị | 10 lần / giây |  
			| Nhiệt độ làm việc | -10oC đến 40oC độ ẩm 85% Rh |  
			| Nguồn điện | AC Adaptor or 4Pin (R14P/RL14) |  
			| Thời gian pin | 150h |  
			| Kích thước mặt bàn | 300 x 380mm | 390 x 530mm |  
			| Kích thước thùng mm | FG-KAM 300(W)-624(D)-781(H)  FG-KBM 380(W) x 464(D) x 118(H) | 390(W) x 771(D) x781(H) |  
			| Trọng lượng | 11.2 kg với FG-KAM và 9.7kg với FG-KBM | 16.4kg |    | 
|  |  | 
      
						
					  
                     	   
     
  
  
    | Các sản phẩm cùng loại khác | 
     
   
                         
        |  |  |  |  | 
         	   
                                              
         |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |