Hãng sản xuất: ACZET ẤN ĐỘ
Model: MB 54
Cân phân tích sấy ẩm điện tử hay còn gọi là máy phân tích độ ẩm MB là một loại thiết bị cao cấp mới của hãng ACZET với chất lượng cao, sử dụng và cài đặt đơn giản, linh hoạt. thiết kế màn hình LCD to, rõ ràng, cổng giao tiếp chuẩn RS232 và gia nhiệt sử dụng công nghệ đèn halogen.
Cân sấy ẩm MB ACZET lưu trữ dữ liệu phong phú. Cân hàm ẩm MB cho kết quả nhanh chóng, chính xác cao, có thể lập trình theo yêu cầu của từng cá nhân.
* Thông số, tính năng của từng model cân hàm ẩm MB ACZET
Model
|
MB 50
|
MB 120
|
MB 200
|
MB 54
|
Measurement Value
|
Readability
|
0.01%
|
0.01%
|
0.01%
|
0.001%
|
Readability (sd) for initial sample wt.= 2g
|
0.1%
|
0.1%
|
0.1%
|
0.05%
|
Readability (sd) for initial sample wt.= 10g
|
0.03%
|
0.03%
|
0.03%
|
0.02%
|
Evaluation
|
Units of Measurement
|
" % M, %D, %R (ratio), Gm/Lt, %M Atro, %D Atro "
|
Statistics
|
Method wise for each individual 40 methods or Batch wise for each individual 100 batches for last 9999 results
|
Data Storage
|
Last 1000 Moisture Determination results
|
Weighing Balance
|
Max. Sample weight
|
50 g
|
120 g
|
50 g
|
50 g
|
Minimum Sample Weight
|
0.2 g
|
0.2 g
|
0.2 g
|
0.2 g
|
Readability
|
0.001 g
|
0.001 g
|
0.001 g
|
0.1mg
|
Drying Unit
|
Technology
|
Infra Red Halogen
|
Temperature range
|
30º C to 200º C
|
Temperature increment
|
1º C
|
Heating Profile
|
Standard, Gentle, Rapid, Steps, High Temperature
|
Swtich off Criteria
|
" Auto, Manual, User Def Weight / Time, User Def % unit / time, Intelligent "
|
User Support
|
Auto Method Development
|
Intelligent
|
Method Memory
|
40
|
Batch Memory
|
100
|
Method Designation
|
Alpha Numeric
|
Serial Number
|
YES
|
Compile
|
Yes (Method Linking)
|
Standby Temperature
|
30 C to 100 C
|
Display
|
Graphical LCD display with LED backlit
|
Data Interface
|
RS232C Bidirectional, USB, Ethernet, PS2
|
Print
|
GLP / GMP Compliant, User Configurable
|
Quality Management
|
Test
|
Weighing and Heater
|
Weighing in Aid
|
YES
|
Password
|
Method, Setting, Print Format, Data Delete, Calibration, Drying
|
Miscellaneous
|
|
|
|
|
|
Power Supply
|
230 v/50Hz or 115v/60Hz
|
Power Consumption (Watt)
|
Max 415
|
Housing Dimension mm
|
211 (w) x 342 (d) x 187 (h)
|
Weight Approx
|
5 kg
|
Packing Dimension mm
|
325 (w) x 390 (d) x 285 (h)
|
|
|